Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ predate
predate
/pri:"deit/
Động từ
đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)
Kinh tế
đề lùi ngày về trước (trên phiếu khoán, chi phiếu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận