1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ predate

predate

/pri:"deit/
Động từ
  • đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)
Kinh tế
  • đề lùi ngày về trước (trên phiếu khoán, chi phiếu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận