Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precursor
precursor
/pri:"kə:sə/
Danh từ
người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước
người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)
Kinh tế
chất tiền mùi vị
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận