1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precursor

precursor

/pri:"kə:sə/
Danh từ
  • người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước
  • người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)
Kinh tế
  • chất tiền mùi vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận