1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precursive

precursive

/pri:"kə:siv/
Tính từ
  • báo trước
  • mở đầu, mào đầu, để giới thiệu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận