1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precritical

precritical

Tính từ
  • trước khi phát triển khả năng phê phán
Điện lạnh
  • trước tới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận