Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precooked
precooked
Kinh tế
cá chầu
cá nấu sơ bộ
Thực phẩm
được nấu trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận