1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precook

precook

Động từ
  • nấu trước một phần hay toàn bộ
Kinh tế
  • chần
  • chần nước sôi
  • đun sôi nhẹ
  • hấp
  • hấp hơi nước
  • sự chần
  • sự hấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận