Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precook
precook
Động từ
nấu trước một phần hay toàn bộ
Kinh tế
chần
chần nước sôi
đun sôi nhẹ
hấp
hấp hơi nước
sự chần
sự hấp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận