1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precontract

precontract

Động từ
  • giao ước từ trước
Danh từ
  • sự giao ước từ trước
  • sự giao ước hôn nhân từ trước
Cơ khí - Công trình
  • hợp đồng sơ bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận