1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preconsolidation pressure

preconsolidation pressure

Kỹ thuật
  • áp lực tiền gia cố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận