1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preconize

preconize

/"pri:kənaiz/ (preconise) /"pri:kənaiz/
Động từ
  • công bố
  • công khai ca ngợi, công khai tán dương
  • gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập
  • tôn giáo công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận