Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preconise
preconise
/"pri:kənaiz/ (preconise) /"pri:kənaiz/
Động từ
công bố
công khai ca ngợi, công khai tán dương
gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập
tôn giáo
công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận