1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precondition

precondition

Danh từ
  • điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite
Đo lường - Điều khiển
  • đặt điều kiện trước
Toán - Tin
  • điều kiện trước
  • điều kiện trước hết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận