1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preconcert

preconcert

Động từ
  • giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp trước
Danh từ
  • sự hiệp nghị từ trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận