Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precognition
precognition
/"pri:kəg"niʃn/
Danh từ
sự biết trước
pháp lý
sự thẩm tra sơ b
Y học
sự tiện nghi
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận