1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precognition

precognition

/"pri:kəg"niʃn/
Danh từ
  • sự biết trước
  • pháp lý sự thẩm tra sơ b
Y học
  • sự tiện nghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận