1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precocity

precocity

/pri"kouʃəsnis/ (precocity) /pri"kɔsiti/
Danh từ
  • tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)
Y học
  • phát triển sớm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận