1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precociously

precociously

Phó từ
  • sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)
  • sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận