Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precocious
precocious
/pri"kouʃəs/
Tính từ
sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người)
Kinh tế
mau chín (rau, quả)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận