1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preclusive

preclusive

/pri"klu:siv/
Tính từ
  • để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận