1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preclinical

preclinical

Tính từ
  • khởi đầu, thuộc lý thuyết
  • bậc đào tạo trong y khoa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận