1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precisely

precisely

/pri"saisli/
Phó từ
  • đúng, chính xác
  • đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)
Toán - Tin
  • một cách chính xác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận