Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precipitously
precipitously
Phó từ
vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
Thảo luận
Thảo luận