1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precipitously

precipitously

Phó từ
  • vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận