Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precipitator
precipitator
Kinh tế
bể lắng cặn
thiết bị lắng cặn
Kỹ thuật
chất làm đông tụ
máy kết tủa
máy lọc bụi
Điện
bộ lắng
bộ lắng bụi
chất gây kết tủa
thiết bị kết tủa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận