1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precipitation

precipitation

/pri,sipi"teiʃn/
Danh từ
  • sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng
  • hoá học sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng
  • khí tượng mưa
Kinh tế
  • cặn lắng
  • chất kết tủa
  • sự lắng cặn
  • sự tạo thành cặn
Kỹ thuật
  • lượng mưa
  • nước rơi khí quyển
  • mưa
  • sự đông tụ
  • sự kết tủa
  • sự lắng
  • vật trầm tích
Điện lạnh
  • giáng thủy
Xây dựng
Môi trường
  • lượng giáng thủy (khí quyển)
  • lượng mưa (khí quyển)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận