Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precipitateness
precipitateness
/pri"sipitəns/ (precipitateness) /pri"sipititnis/ (precipitancy) /pri"sipitənsi/
Danh từ
sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ
Thảo luận
Thảo luận