1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precipitant

precipitant

/pri"sipitənt/
Danh từ
Kinh tế
  • chất làm kết tủa
Kỹ thuật
  • chất lắng
Y học
  • chất kết tủa
Hóa học - Vật liệu
  • thuốc thử kết tủa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận