Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precipitant
precipitant
/pri"sipitənt/
Danh từ
hoá học
chất làm kết tủa
Kinh tế
chất làm kết tủa
Kỹ thuật
chất lắng
Y học
chất kết tủa
Hóa học - Vật liệu
thuốc thử kết tủa
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận