1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precipitance

precipitance

/pri"sipitəns/ (precipitateness) /pri"sipititnis/ (precipitancy) /pri"sipitənsi/
Danh từ
  • sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
  • sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận