1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precipice

precipice

/"presipis/
Danh từ
  • vách đứng (núi đá)
Kỹ thuật
  • đường đứt
  • vách đứng
Xây dựng
  • mối đứt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận