1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preciously

preciously

/"preʃəsli/
Phó từ
  • quý, quý giá, quý báu
  • cầu kỳ, kiểu cách, đài các
  • hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận