Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preciously
preciously
/"preʃəsli/
Phó từ
quý, quý giá, quý báu
cầu kỳ, kiểu cách, đài các
hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường
Thảo luận
Thảo luận