1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precinct

precinct

/"pri:siɳkt/
Danh từ
  • khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)
  • giới hạn
  • (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)
  • Anh - Mỹ khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận