Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precinct
precinct
/"pri:siɳkt/
Danh từ
khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)
giới hạn
(số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)
Anh - Mỹ
khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận