Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precession
precession
/pri"seʃn/
Danh từ
thiên văn học
tuế sai (cũng precession of the equinoxes)
Kỹ thuật
sự tiến động
Điện lạnh
chuyển động tuế sai
Toán - Tin
tuế sai
Chủ đề liên quan
Thiên văn học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận