1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preceptorship

preceptorship

/pri"septəʃip/
Danh từ
  • nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận