Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preceptorship
preceptorship
/pri"septəʃip/
Danh từ
nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo
Thảo luận
Thảo luận