Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preceptive
preceptive
/"pri:septiv/
Tính từ
có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn
Thảo luận
Thảo luận