1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preceptive

preceptive

/"pri:septiv/
Tính từ
  • có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận