1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precept

precept

/"pri:sept/
Danh từ
  • châm ngôn
  • lời dạy, lời giáo huấn
  • mệnh lệnh, lệnh; pháp lý trát
  • lệnh tổ chức bầu cử
  • lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
  • tôn giáo giới luật
Kinh tế
  • huấn lệnh
  • lệnh
  • lệnh thu tiền
  • lệnh trả tiền
  • quy tắc kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận