Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precept
precept
/"pri:sept/
Danh từ
châm ngôn
lời dạy, lời giáo huấn
mệnh lệnh, lệnh;
pháp lý
trát
lệnh tổ chức bầu cử
lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
tôn giáo
giới luật
Kinh tế
huấn lệnh
lệnh
lệnh thu tiền
lệnh trả tiền
quy tắc
kỹ thuật
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Tôn giáo
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận