1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precentor

precentor

/pri:"sentə/
Danh từ
  • người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận