Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preceding activity
preceding activity
Xây dựng
công việc đã làm
công việc trước đó
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận