Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preceding
preceding
/pri:"si:diɳ/
Tính từ
trước
Kỹ thuật
sự đi trước
trước
Toán - Tin
cách quãng
Cơ khí - Công trình
sự có trước
sự đến trước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận