1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preceding

preceding

/pri:"si:diɳ/
Tính từ
  • trước
Kỹ thuật
  • sự đi trước
  • trước
Toán - Tin
  • cách quãng
Cơ khí - Công trình
  • sự có trước
  • sự đến trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận