Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precautionary
precautionary
/pri"kɔ:ʃnəri/
Tính từ
để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng
precautionary
measures
:
những biện pháp phòng ngừa
Thảo luận
Thảo luận