1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precautionary

precautionary

/pri"kɔ:ʃnəri/
Tính từ
  • để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận