1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precast structures

precast structures

Kỹ thuật
  • kết cấu lắp ghép
Xây dựng
  • kết cấu chế tạo sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận