Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ precariously
precariously
Phó từ
tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
Thảo luận
Thảo luận