1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precariously

precariously

Phó từ
  • tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
  • không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
  • không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận