1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prebend

prebend

/"prebənd/
Danh từ
  • đất đai có lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh
  • tôn giáo lộc thánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận