Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prebend
prebend
/"prebənd/
Danh từ
đất đai có lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh
tôn giáo
lộc thánh
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận