1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preannounce

preannounce

/"pri:ə"nauns/
Động từ
  • công bố trước, tuyên bố trước; báo cho biết trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận