Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preamble
preamble
/pri:"æmbl/
Danh từ
lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa
Nội động từ
viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa
Kinh tế
lời mào đầu (pháp quy, hợp đồng ...)
Kỹ thuật
lời mở đầu
lời tựa
phần mở đầu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận