1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preamble

preamble

/pri:"æmbl/
Danh từ
  • lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa
Nội động từ
  • viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa
Kinh tế
  • lời mào đầu (pháp quy, hợp đồng ...)
Kỹ thuật
  • lời mở đầu
  • lời tựa
  • phần mở đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận