1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preacquaintance

preacquaintance

/"pri:ə"kweintəns/
Danh từ
  • sự quen biết trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận