1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preacher

preacher

/"pri:tʃə/
Danh từ
  • người thuyết giáo, người thuyết pháp
  • người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận