Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preacher
preacher
/"pri:tʃə/
Danh từ
người thuyết giáo, người thuyết pháp
người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời
Thảo luận
Thảo luận