1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-shrunk

pre-shrunk

Tính từ
  • đã co trước khi may thành quần áo (do đó khi giặt sẽ không co nữa)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận