1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-record

pre-record

Động từ
  • thu (âm thanh, phim, chương trình TV ) trước để sử dụng sau này
Tính từ
  • đã có phim, đã có âm thanh, phim đã được thu vào, âm thanh đã được thu vào (về băng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận