1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-plan

pre-plan

/pri:"plæn/
Động từ
  • sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận