1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-natal

pre-natal

/"pri:"neitl/
Tính từ
  • trước khi đẻ, trước khi sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận