Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pre-heat
pre-heat
Động từ
đun nóng trước (nhất là khi chiên cá , đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào)
Thảo luận
Thảo luận