1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-heat

pre-heat

Động từ
  • đun nóng trước (nhất là khi chiên cá , đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận