1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-establish

pre-establish

/"pri:is"tæbliʃ/
Động từ
  • thiết lập trước, xây dựng trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận