1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-emption

pre-emption

/pri:"empʃn/
Danh từ
  • sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước
Kinh tế
  • quyền có trước
  • quyền làm trước
  • quyền mua trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận