Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pre-emption
pre-emption
/pri:"empʃn/
Danh từ
sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước
Kinh tế
quyền có trước
quyền làm trước
quyền mua trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận